Characters remaining: 500/500
Translation

ngay cả

Academic
Friendly

Từ "ngay cả" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó bất ngờ hoặc không thể ngờ tới, thường nhấn mạnh rằng cũng áp dụng cho những trường hợp người nghe không nghĩ đến. "Ngay cả" thường được dùng để mở rộng một ý tưởng, nhấn mạnh rằng không sự ngoại lệ nào.

Định nghĩa:

"Ngay cả" có nghĩa là "bao gồm cả", "không trừ ai" hoặc "đến cả". Khi bạn dùng "ngay cả", bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều đó cũng đúng với một trường hợp đặc biệt hoặc một đối tượng người khác có thể không nghĩ đến.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ngay cả trẻ em cũng hiểu điều này." (Điều này nhấn mạnh rằng trẻ em - những người thường được cho không hiểu - cũng có thể hiểu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Ngay cả những người lớn tuổi cũng tham gia vào hoạt động này." (Nhấn mạnh rằng không chỉ người trẻ mà cả người già cũng tham gia.)
  3. Câu nâng cao:

    • "Ngay cả khi trời mưa lớn, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại." (Ở đây "ngay cả khi" thể hiện sự quyết tâm bất chấp những điều kiện khó khăn.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Ngay cả" có thể sử dụng với nhiều thì khác nhau trong câu, vậy bạn có thể linh hoạt áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Cả": Tương tự như "ngay cả", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không nhấn mạnh bằng.

    • dụ: "Cả gia đình tôi đều đi du lịch."
  • "Thậm chí": Cũng có thể sử dụng để thể hiện sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh.

    • dụ: "Thậm chí anh ấy còn không biết điều đó."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "ngay cả", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn nói.
  • "Ngay cả" có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc cả cụm từ.
  1. trgt Không trừ ai: Ngay cả những cụ già cũng đến họp.

Words Containing "ngay cả"

Comments and discussion on the word "ngay cả"